Dưới đây là danh sách 40 động từ tiếng Đức cơ bản kèm theo ví dụ, phù hợp cho người học chuẩn bị cho kỳ thi Bằng tiếng Đức A1:
- sein (to be)
- Beispiel: Ich bin müde. (Tôi mệt.)
- haben (to have)
- Beispiel: Ich habe einen Hund. (Tôi có một con chó.)
- können (can, to be able to)
- Beispiel: Ich kann Deutsch sprechen. (Tôi có thể nói tiếng Đức.)
- wollen (to want)
- Beispiel: Ich will Pizza essen. (Tôi muốn ăn pizza.)
- machen (to do, make)
- Beispiel: Was machst du? (Bạn đang làm gì?)
- gehen (to go)
- Beispiel: Ich gehe zur Schule. (Tôi đi đến trường.)
- kommen (to come)
- Beispiel: Woher kommst du? (Bạn đến từ đâu?)
- sehen (to see)
- Beispiel: Ich sehe einen Film. (Tôi đang xem một bộ phim.)
- wissen (to know)
- Beispiel: Weißt du das? (Bạn biết điều này không?)
- mögen (to like)
- Beispiel: Ich mag Kaffee. (Tôi thích cà phê.)
- müssen (must, to have to)
- Beispiel: Du musst lernen. (Bạn phải học.)
- dürfen (may, to be allowed to)
- Beispiel: Du darfst nicht rauchen. (Bạn không được hút thuốc.)
- sagen (to say)
- Beispiel: Was sagst du? (Bạn nói gì?)
- geben (to give)
- Beispiel: Ich gebe dir ein Geschenk. (Tôi tặng bạn một món quà.)
- nehmen (to take)
- Beispiel: Kann ich das nehmen? (Tôi có thể lấy cái này không?)
- stehen (to stand)
- Beispiel: Ich stehe hier. (Tôi đang đứng ở đây.)
- sitzen (to sit)
- Beispiel: Wir sitzen im Park. (Chúng ta ngồi ở công viên.)
- liegen (to lie down)
- Beispiel: Das Buch liegt auf dem Tisch. (Cuốn sách đang nằm trên bàn.)
- halten (to hold)
- Beispiel: Halt die Tür! (Đừng đóng cửa!)
- finden (to find)
- Beispiel: Ich finde meinen Schlüssel nicht. (Tôi không tìm thấy chìa khóa của mình.)
- fragen (to ask)
- Beispiel: Kann ich dich etwas fragen? (Tôi có thể hỏi bạn một điều gì đó không?)
- antworten (to answer)
- Beispiel: Er antwortet nicht. (Anh ấy không trả lời.)
- arbeiten (to work)
- Beispiel: Ich arbeite jeden Tag. (Tôi làm việc mỗi ngày.)
- lernen (to learn)
- Beispiel: Ich lerne Deutsch. (Tôi học tiếng Đức.)
- verstehen (to understand)
- Beispiel: Ich verstehe das nicht. (Tôi không hiểu điều này.)
- sprechen (to speak)
- Beispiel: Ich spreche Englisch. (Tôi nói tiếng Anh.)
- hören (to hear)
- Beispiel: Kannst du mich hören? (Bạn có thể nghe tôi không?)
- lesen (to read)
- Beispiel: Ich lese ein Buch. (Tôi đang đọc một cuốn sách.)
- schreiben (to write)
- Beispiel: Er schreibt einen Brief. (Anh ấy viết một lá thư.)
- essen (to eat)
- Beispiel: Wir essen Abendessen. (Chúng ta đang ăn tối.)
- trinken (to drink)
- Beispiel: Trinkst du Kaffee? (Bạn uống cà phê không?)
- schlafen (to sleep)
- Beispiel: Ich schlafe gut. (Tôi ngủ ngon.)
- gehen (to go)
- Beispiel: Wir gehen ins Kino. (Chúng ta đi xem phim.)
- kommen (to come)
- Beispiel: Die Gäste kommen bald. (Khách sắp đến.)
- bleiben (to stay)
- Beispiel: Kannst du noch bleiben? (Bạn có thể ở lại được không?)
- fahren (to drive)
- Beispiel: Ich fahre mit dem Bus. (Tôi đi xe bus.)
- fliegen (to fly)
- Beispiel: Vögel können fliegen. (Chim có thể bay.)
- kaufen (to buy)
- Beispiel: Ich kaufe ein Geschenk. (Tôi mua một món quà.)
- verkaufen (to sell)
- Beispiel: Sie verkauft Kleidung. (Cô ấy bán quần áo.)
- öffnen (to open)
- Beispiel: Öffne das Fenster. (Mở cửa sổ.)