Tìm hiểu về 3 bài kiểm tra SAT, ACT và IELTS
Bạn có thể đã nghe đến SAT, ACT và IELTS. Mặc dù tất cả đánh giá khả năng tiếng Anh của cá nhân, ba bài kiểm tra này khác nhau, đặc biệt là về phạm vi chấp nhận.
Khi bạn thực hiện giấc mơ đi du học, đặc biệt là tại các quốc gia nói tiếng Anh, việc chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh là điều cần thiết để vào trường đại học mơ ước của bạn. Trong bài viết này, hãy cùng Hưng Nguyên Education tìm hiểu về sự khác biệt của 3 bài kiểm tra này để bạn có thể lựa chọn bài kiểm tra phù hợp với mục tiêu của bạn nhé!
1. SAT, ACT, IELTS là gì?
SAT (Scholastic Aptitude Test) là một trong những bài kiểm tra chuẩn hóa quan trọng để đăng ký vào các trường đại học tại Hoa Kỳ. SAT đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh, kiến thức tự nhiên và xã hội của thí sinh. Bài thi này thường yêu cầu học sinh có khả năng suy luận và lập luận tốt.
ACT (American College Testing) là bài kiểm tra khác, cũng phổ biến trong các chương trình đại học tại Mỹ. ACT đánh giá năng lực và kiến thức học sinh đã học được tại trường phổ thông. Điểm khác biệt quan trọng giữa SAT và ACT là ACT không tập trung vào việc đánh giá độ thông minh hay năng lực mà thay vào đó là khả năng áp dụng kiến thức.
IELTS (International English Language Testing System) bao gồm hai phiên bản: bài kiểm tra Academic và General Training.
- Bài kiểm tra IELTS Academic dành cho sinh viên muốn nộp đơn vào các trường đại học nói tiếng Anh. Có thể thi dưới dạng giấy bút, qua hình thức trên máy tính hoặc trực tuyến.
- Phiên bản IELTS General Training dành cho mục đích không học thuật như di cư, làm việc tại các quốc gia nói tiếng Anh.
2. SAT, ACT hoặc IELTS: 1 số điểm cần chú ý
- IELTS được chấp nhận toàn cầu: IELTS được chấp nhận rộng rãi ở hầu hết các nước nói tiếng Anh, tạo ra nhiều cơ hội hơn cho sinh viên.
- ACT và SAT thường được chấp nhận ở Hoa Kỳ: Đây là lựa chọn phổ biến cho sinh viên muốn học tại Hoa Kỳ, đặc biệt là cho các chương trình cụ thể như khoa học hay kỹ thuật.
- Thời hạn hiệu lực của ACT và SAT có thể khác nhau: Mặc dù không có ngày hết hạn chính thức, nhiều trường đại học yêu cầu bạn tái thi sau một số năm để cập nhật điểm số.
- Chuyển đổi điểm giữa SAT và ACT là có thể: Bởi vì SAT và ACT là những bài kiểm tra đầu vào để để đo lường mức độ sẵn sàng để học đại học nên hai bài thi này sẽ có những điểm tương đồng tuy nhiên vẫn sẽ có những điểm khác biệt và có thể chuyển đổi điểm giữa hai bài kiểm tra này. Tuy nhiên bạn sẽ phải hỏi thông tin của cơ sở giáo dục bạn đang nộp đơn, vì không phải trường đại học hoặc cao đẳng nào cũng chấp nhận việc chuyển đổi hệ điểm.
3. Đặc điểm của bài kiểm tra SAT, ACT và IELTS
-
Bài thi IELTS:
Bài thi IELTS dùng để kiểm tra năng lực sử dụng tiếng Anh của người thi thông qua 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết.
– Kỹ năng nghe (IELTS Listening): 30 phút
– Kỹ năng Đọc (IELTS Reading): 60 phút
– Kỹ năng Viết (IELTS Writing): 60 phút
– Kỹ năng Nói (IELTS Speaking): 11-15 phút
Bạn sẽ thi từng kỹ năng Nghe, Đọc và Viết vào cùng một ngày theo thứ tự và không có thời gian nghỉ giữa các môn thi.
Tùy theo trung tâm mà bạn dự thi, việc thi môn Nói có thể diễn ra vào cùng ngày với ba môn kia hoặc được tổ chức trước hoặc sau ngày thi đó.
-
Đặc điểm bài kiểm tra SAT và ACT
Mục đích của 2 bài kiểm tra SAT và ACT đều để đánh giá mức độ sẵn sàng vào học các trường cao đẳng, đại học của học sinh trung học phổ thông và cũng là 1 trong những tiêu chí để xét học bổng. SAT/ ACT cung cấp cho các trường cao đẳng một điểm dữ liệu chung có thể được sử dụng để so sánh tất cả các ứng viên. Mức độ quan trọng của điểm SAT và ACT trong quá trình nộp đơn vào đại học ở mỗi trường là khác nhau.
Dưới đây là một số đặc điểm chính của bài thi SAT và ACT:
STT | Đặc điểm so sánh | SAT | ACT |
1 | Tính chất bài thi | SAT thiết kế để kiểm tra khả năng ngôn ngữ, suy đoán, lập luận và phát triển các kiến thức bổ sung bên ngoài trường học. | ACT thiết kế để kiểm tra các kiến thức học tập thực tế, đúc kết từ trường học. |
2 | Cấu trúc bài thi | – 154 câu hỏi và 1 bài luận (tùy chọn)
– Đọc và viết: 65 phút cho phần đọc và 35 phút cho phần viết – Toán: phần sử dụng máy tính và không sử dụng máy tính – 1 bài luận (50 phút) – Đáp án trắc nghiệm có 4 lựa chọn |
– 215 câu hỏi và 1 bài luận (tùy chọn)
– Tiếng Anh: 75 câu hỏi – 45 phút – Toán: 60 câu hỏi – 60 phút – Đọc: 40 câu hỏi – 35 phút – Khoa học: 40 câu hỏi – 35 phút – Bài luận (30 phút) – Độ khó câu hỏi dao động từ dễ đến khó. |
3 | Tiếng Anh | – SAT yêu cầu học sinh phân tích cách lựa chọn từ, cấu trúc câu và ý nghĩa của bài đọc. | – ACT kiểm tra khả năng áp dụng dấu câu, cấu trúc câu của thí sinh. |
4 | Toán | – Đại số và hình học
– SAT mới có thêm phân tích biểu đồ trong phần thi toán. – Yêu cầu tư duy logic và khả năng phát triển kiến thức ngoài trường học. |
– Đại số và hình học
– Đơn giản hơn so với SAT, tập trung vào kiến thức học tập từ trường. |
5 | Bài đọc | – SAT chú trọng vào vốn từ vựng và các bài đọc đa dạng về xã hội, lịch sử, văn học.
– Học sinh cần phân tích và đưa ra bằng chứng từ bài đọc. |
– ACT có các bài đọc rộng rãi hơn, không chú trọng đến từ vựng.
– Yêu cầu học sinh phân tích câu trả lời từ các bài đọc. |
6 | Bài luận | – SAT yêu cầu viết một bài luận phân tích một quan điểm cụ thể. | – ACT yêu cầu học sinh tự đưa ra quan điểm và lập luận cá nhân. |
7 | Thời gian | – 3 tiếng hoặc 3 tiếng 50 phút (bao gồm bài luận) | – 2 tiếng 55 phút (không tính thời gian nghỉ) hoặc 3 tiếng 25 phút (bao gồm bài luận) |
8 | Thang điểm | – Thang điểm 1600
– Không bị trừ điểm với câu trả lời sai. |
– Thang điểm 36
– Không bị trừ điểm với câu trả lời sai. |
9 | Quyết định chọn điểm | – Tùy chọn gửi điểm cho trường
– Một số trường yêu cầu gửi tất cả các kết quả thi. |
– Bạn có thể thi nhiều lần và chỉ gửi điểm cao nhất. |
4. Kết luận
IELTS được chấp nhận và là điều kiện về ngoại ngữ của học sinh du học ở nhiều quốc gia, trong khi SAT và ACT thường được yêu cầu ở Hoa Kỳ, đặc biệt là cho các chương trình học thuật và kỹ thuật.
SAT và ACT tuy có những điểm khác nhau về cấu trúc bài thi như trên nhưng lại có thể dùng thay thế cho nhau nên bạn hãy căn cứ đặc điểm của từng bài thi và vào thế mạnh của mình, chẳng hạn cách bạn xử lý áp lực thời gian hay loại câu hỏi nào bạn thấy khó nhất,…để lựa chọn bài thi phù hợp với bạn.