1. Giới thiệu về trường Đại học Ngô Phụng
Đại học Ngô Phụng (tiền thân là Private Wufeng Commercial College) được thành lập vào năm 1965. Dưới sự dẫn dắt của nhà sáng lập trường là bà Peng Wenhong cùng chồng Li Guodong – hiệu trưởng của trường, Wufeng từng bước phát triển về chất lượng và cơ sở vật chất. Năm 2000, trường được tái cơ cấu và đổi tên thành Wufeng Technical College. 10 năm sau, trường được nâng cấp từ Cao đằng thành Đại học với tên gọi đầy đủ bằng tiếng Anh là Wufeng University of Science and Technology. Trải qua bề dày 55 thành lập và phát triển, trường Ngô Phụng có kinh nghiệm đào tạo và cung ứng nguồn nhân lực ngành Khoa học – Kỹ thuật chất lượng cao cho Đài Loan và khu vực Châu Á.
2. Những thông tin thú vị về trường Đại học Ngô Phụng
- Trường Ngô Phụng được cả 2 tổ chức uy tín là Association to Advance Collegiate Schools of Business (AACSB) và National Council for Accreditation of Teacher Education (NCATE) công nhận về chất lượng giáo dục hàng đầu của mình.
- Top 44% thế giới các trường đại học chất lượng (theo đánh giá của EduRank)
- Có nhiều CLB thể thao như: bóng rổ, bóng chày, bóng đá, quần vợt, bóng chuyền, võ karate, võ judo, và cầu lông để sinh viên có thể giao lưu và rèn luyện thể lực
- Hiện nay thư viện trường Ngô Phụng có gần 300.000 đầu sách, 121 cơ sở nghiên cứu khoa học và hơn 10.000 audio để phục vụ mục đích học tập, nghiên cứu, trau dồi kiến thức cho học viên và giảng viên
- Trường Ngô Phụng có chương trình dành riêng cho sinh viên quốc tế, giúp các em vừa học tập kiến thức trên lớp, vừa trải nghiệm thực tế môi trường làm việc
3. Các chương trình đào tạo trường Ngô Phụng
Khoa kỹ thuật an toàn: | Cơ khí |
Kỹ thuật điện | |
Phòng cháy chữa cháy (bao gồm cả chương trình Thạc sĩ)
|
|
Quản lý, an ninh công nghệ | |
Khoa quản lý kỹ thuật số: |
Truyền thông kỹ thuật số ứng dụng (có chương trình sau đại học)
|
Công nghệ trò chơi ứng dụng | |
Tiếp thị và quản lý phân phối | |
Quản lý Du lịch và Giải trí | |
Tiếng Nhật ứng dụng | |
Khoa sức khỏe, y tế: | Sức khỏe trẻ em |
Quản lý Giải trí và Thể thao | |
Thẩm mỹ | |
Quản lý và chăm sóc dài hạn | |
Khoa du lịch: | Quản lý thể thao và du lịch |
Quản lý khách sạn | |
Tiếng Nhật ứng dụng | |
Thiết kế thời trang |
4. Thông tin học phí và các chi phí khác
- Học phí: Trung bình từ 35.000 NTD đến 45.000 NTD/ học kỳ
- Phí ký túc xá: 12.000 NTD – 15.000 NTD/ học kỳ
- Sinh hoạt phí: 6.000 NTD đến 8.000 NTD/tháng
- Bảo hiểm y tế: 4.500 NTD/năm